Có 1 kết quả:
暴殄天物 bào tiǎn tiān wù ㄅㄠˋ ㄊㄧㄢˇ ㄊㄧㄢ ㄨˋ
bào tiǎn tiān wù ㄅㄠˋ ㄊㄧㄢˇ ㄊㄧㄢ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to waste natural resources recklessly
(2) not to know how to use things sparingly
(2) not to know how to use things sparingly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0